hoặc giả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoặc giả+
- Perhaps; or
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoặc giả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoặc giả":
hoặc giả học giả - Những từ có chứa "hoặc giả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
salvage movement diminished agitating cholinergic wash startle conceptualisation cloaked construal more...
Lượt xem: 446